Currency: Key: SKU:
SKU/Product CodeName/Shop/Images/Full DescriptionImageSRP
(EUR)
CP
(EUR)
VP
(EUR)
VP10
(EUR)
VP50
(EUR)
VP100
(EUR)
VP500
(EUR)
VP1000
(EUR)
DocCE
1city-lorawan @City LoRaWAN - Thành phố thông minh, Bộ điều khiển bảo trì dự đoán IoT, IIoT @City LoRaWAN - Smart City, Predictive Maintenance Controller IoT, IIoT
95 0 81 77 72 70 68 65 -
3X_acc_R Gia tốc kế kỹ thuật số ba trục ± 8g / 16g / 32g RH224 (*) Tri-axis Digital Accelerometer ±8g/16g/32g RH224 (*)
21 0 17 16 15 15 14 14 -
3X_magn_R Từ kế kỹ thuật số 3 trục (/ - 1200uT) (*) 3-axis Digital Magnetometer (+/- 1200uT) (*)
13 0 10 10 9 9 8 8 -
6X_gyro_acc_S Nhiệt độ 6D MEMs công nghiệp: Gia tốc kế 3D (± 2 / ± 4 / ± 8 / ± 16g) và con quay hồi chuyển 3D (± 125 / ± 250 / ± 500 / ± 1000 / ± 2000 dps) (*) Temperature + 6D Industrial MEMs: 3D accelerometer (±2/±4/±8/±16g) & 3D gyroscope (±125/±250/±500/±1000/±2000 dps) (*)
12 0 10 9 9 8 8 8 -
6X_mag_acc_S Nhiệt độ 6D MEMs: Gia tốc kế 3D (± 2 / ± 4 / ± 8 / ± 16g) và Con quay hồi chuyển 3D (± 125 / ± 250 / ± 500 / ± 1000 / ± 2000dps) (*) Temperature + 6D MEMs: 3D Accelerometer (±2/±4/±8/±16g) & 3D Gyroscope (±125/±250/±500/±1000/±2000dps) (*)
8 0 7 6 6 6 5 5 -
ALS_Prox_10cm_R Cảm biến tiệm cận quang IR (tối đa 10cm) với ALS (Cảm biến ánh sáng xung quanh) (*) IR Optical Proximity Sensor (up to 10cm) with ALS (Ambient Light Sensor)  (*)
4 0 3 3 3 3 3 3 -
ALS_Prox_10cm_S Cảm biến tiệm cận quang IR (tối đa 10cm) với ALS (Cảm biến ánh sáng xung quanh) (*) IR Optical Proximity Sensor (up to 10cm) with ALS (Ambient Light Sensor)  (*)
9 0 7 7 6 6 6 6 -
Capacitance_IoT Đầu vào đo điện dung 1 0 1 1 1 1 1 1 -
Color_RGB_IR_R Cảm biến màu kỹ thuật số (Đỏ, Xanh lục, Xanh lam, Hồng ngoại) (*) Digital Color Sensor (Red, Green, Blue, Infrared) (*)
6 0 5 5 4 4 4 4 -
EH_0v8_3v6_S Kết thúc thu hoạch năng lượng Vin = (0,75..3.6V) (*) Energy Harvesting Back-End Vin=(0.75..3.6V)  (*)
15 0 12 12 11 10 10 10 -
EH_2v5_18v_S Kết thúc thu hoạch năng lượng Vin = (2.5..18V) (*) Energy Harvesting Back-End Vin=(2.5..18V) (*)
15 0 12 12 11 10 10 10 -
Housing_big Vỏ lớn cho Bộ cấp nguồn tích lũy lớn (105x191x240mm) Large housing for Big Accumulator Power Supply (105x191x240mm)
50 0 41 38 36 35 34 33 -
Housing_medium Vỏ trung bình cho Bộ tích lũy kích thước trung bình (150 * 100 * 60mm) Medium Housing for Medium Size Accumulator (150*100*60mm)
20 0 16 15 14 14 14 13 -
Housing_small Vỏ nhựa @City LoRaWAN / GSM IP65 (có tai) - Kích thước: 106 (132) * 71 * 41mm Plastic Housing @City LoRaWAN/GSM IP65 (with ears) - Size: 106 (132)*71*41mm
13 0 10 10 9 9 8 8 -
Lightening_A Cảm biến sét - đo khoảng cách (phạm vi tối đa 40km) Lightning Sensor - distance measurement (up to 40km range)
25 0 20 19 18 17 17 16 -
MCP_9700 Cảm biến nhiệt độ 0,5C Độ chính xác MCP-9700 1 0 1 1 1 1 1 1 -
MIC_B_S Micrô đầu ra tương tự một chiều để phát hiện tiếng ồn (phía dưới) (*) Unidirectional Analog Output Microphone for noise detection (bottom)  (*)
5 0 4 4 4 3 3 3 -
MIC_T_S Micrô đầu ra tương tự một chiều để phát hiện tiếng ồn (trên cùng) (*) Unidirectional Analog Output Microphone for noise detection (top)  (*)
5 0 4 4 4 3 3 3 -
PHOTODIODE Cảm biến ánh sáng ALS (fototransistor) ALS Light Sensor (fototransistor)
1 0 1 1 1 1 1 1 -
Particles_1_2_5_10um_H Cảm biến chất lượng không khí và đo hạt (1.0, 2.5, 4.0, 10um) Air quality sensor and particle measurement (1.0, 2.5, 4.0, 10um)
150 0 122 115 108 105 101 98 -
Particles_2_10um_H Cảm biến chất lượng không khí và đo hạt (2.5, 10um) Air quality sensor and particle measurement (2.5, 10um)
60 0 49 46 43 42 41 39 -
Prox_4m_S Cảm biến đo khoảng cách (Thời gian bay) (tối đa 4m) (*) Distance measurement (Time-of-Flight) sensor (up to 4m)  (*)
13 0 10 10 9 9 8 8 -
Te_9X_mag_acc_gyr_B Cảm biến nhiệt độ MEM 9D: Gia tốc kế 3D, Con quay hồi chuyển 3D, Cảm biến địa từ 3D - BH (*) Temperature sensor + 9D MEMS: 3D Accelerometer, 3D Gyroscope, 3D Geomagnetic Sensor - BH  (*)
14 0 11 10 10 9 9 9 -
Te_9X_mag_acc_gyr_S Cảm biến nhiệt độ MEM 9D: Gia tốc kế 3D, Con quay hồi chuyển 3D, Từ kế 3D - S (*) Temperature sensor + 9D MEMs: 3D Accelerometer, 3D Gyroscope, 3D Magnetometer - S  (*)
13 0 10 10 9 9 8 8 -
Te_Hu_Pr_Air_B Cảm biến môi trường tích hợp - Nhiệt độ, áp suất, độ ẩm, chất lượng không khí - BH (*) Integrated Environmental Sensor - Temperature, Pressure, Humidity, Air Quality - BH  (*)
25 0 20 19 18 17 17 16 -
Te_Hu_S Cảm biến độ ẩm nhiệt độ - S (*) Temperature + Humidity Sensor - S  (*)
7 0 6 5 5 5 5 5 -
Te_Pres_R Cảm biến áp suất nhiệt độ - RH (*) Temperature + Pressure Sensor - RH  (*)
10 0 8 7 7 7 6 6 -
Te_Pres_S Cảm biến áp suất nhiệt độ - S (*) Temperature + Pressure Sensor - S  (*)
6 0 4 4 4 4 4 4 -
Temp_3X_acc_S Cảm biến gia tốc kế 3D nhiệt độ - S (*) Temperature + 3D Accelerometer Sensor - S  (*)
13 0 11 10 9 9 9 8 -
Vol_Cur_T Điện áp / cảm biến hiện tại 3 kênh - T (*) 3 Channel Voltage/Current Sensor - T  (*)
10 0 8 8 7 7 7 7 -
eCompass_IoT eCompass_IoT eCompass_IoT
0 0 0 0 0 0 0 0 -
Total: @city-lorawan eCompass_IoT
0 0 0 0 0 0 0 0 -
SKU/Product CodeName/Shop/Images/Full DescriptionImageSRP
(EUR)
CP
(EUR)
VP
(EUR)
VP10
(EUR)
VP50
(EUR)
VP100
(EUR)
VP500
(EUR)
VP1000
(EUR)
DocCE
Currency: EUR NET Value, LOCO: Factory: Warsaw, Poland, EU
SRP - sugested retail price per Unit
VP - Vendor Price per Unit
VP10 - Vendor Price per Unit (@10pcs)
VP50 - Vendor Price unit (@50pcs)
VP100 - Vendor Price unit (@100pcs)
VP500 - Vendor Price unit (@500pcs)
VP1000 - Vendor Price unit (@1000pcs)

0 - Non Available

Pełna Dokumentacja / Complete Documentation

@City Logo
@City - LoRaWAN/GSM Smart IoT/CIoT/IIoT Platform + Cloud / Platforma Smart City
@Light - Smart Lighting / Inteligentne Oświetlenie Miejskie, Uliczne
@Metering - Smart Metering / Inteligentny i Zdalny Odczyt Liczników Energii, Gazu, Wody, Ciepła
@Monitoring - Smart Monitoring, Predictive Maintenence, BIM / Monitoring, przewidywanie awarii
@Trace - Asset Tracking, Fleet Management / Śledzenie przesyłek wartościowych
@AirQ - Smart Environment / System Antysmogowy i pomiarów środowiskowych
@Bin - Smart Bin, Waste Management / Inteligentne kosze i kontenery na śmieci

@City LoRaWAN & GSM
2..4G, NBIoT, CATM1, LTE450

Documentation

@City LoRaWAN & GSM + GPS/GNSS Devices PL EN
@AirQ - Smart Environment, Anti-Smog System PL EN
@AirQ - Smart Environment, Anti-Smog System PL EN
@Light - Smart Lighting System PL EN
@Light - Smart Metering and Measurement System PL EN
@Light - Asset Tracking, Fleet Management System PL EN
@Light - Predictive Maintenance, Smart Monitoring System PL EN


eHouse Logo

eHouse Logo

Docs

Catalogue

DIY Blog

eHouse LAN (ETHERNET) Logo PL EN PL EN PL EN
eHouse RS-485/422 Full Duplex PL EN PL EN
eHouse RS-485/422 Full Duplex PL EN PL EN PL EN

eHouse PRO/HYBRID/BMS/BIM Logo

PL EN PL EN PL EN
eHouse CAN/RF SubGHz PL EN PL EN PL EN

eHouse CAN Logo

PL PL EN

Inne Dokumentacje / Other Documentation

Name

Docs

eHouse TCP/IP UDP Communication Protocol

PL EN

eHouse Modbus TCP/IP Control

EN

Automatyka Budynku eHouse eHouse Building Automation Contact